Có 1 kết quả:

qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: VMYLR (女一卜中口)
Unicode: U+7F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiển
Âm Nôm: khiển
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

qiǎn ㄑㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. gắn bó
2. quyến luyến nhau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

khiển quyển [qiănquăn] (văn) Bịn rịn, quyến luyến.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) attached to
(2) loving

Từ ghép 1