Có 1 kết quả:
qiǎn ㄑㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gắn bó
2. quyến luyến nhau
2. quyến luyến nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繾.
Từ điển Trần Văn Chánh
【繾綣】 khiển quyển [qiănquăn] (văn) Bịn rịn, quyến luyến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繾
Từ điển Trung-Anh
(1) attached to
(2) loving
(2) loving
Từ ghép 1