Có 2 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ • huàn ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
buộc thòng lọng, thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thòng lọng, vòng dây;
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繯
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to tie
(3) lace
(4) noose (for suicide)
(5) hangman's noose
(2) to tie
(3) lace
(4) noose (for suicide)
(5) hangman's noose
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繯.