Có 2 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ • huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟睘
Nét bút: フフ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: VMWLV (女一田中女)
Unicode: U+7F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
buộc thòng lọng, thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thòng lọng, vòng dây;
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繯
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to tie
(3) lace
(4) noose (for suicide)
(5) hangman's noose
(2) to tie
(3) lace
(4) noose (for suicide)
(5) hangman's noose
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繯.