Có 2 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ • zhuó ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tên buộc sợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nộp, đóng: 繳款 Nộp tiền; 繳槍 Nộp súng;
② Tước: 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch;
③ (văn) Mang trả;
④ (văn) Buộc tên vào dây cung để bắn.
② Tước: 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch;
③ (văn) Mang trả;
④ (văn) Buộc tên vào dây cung để bắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繳
Từ điển Trung-Anh
(1) to hand in
(2) to hand over
(3) to seize
(2) to hand over
(3) to seize
Từ ghép 17
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繳.