Có 1 kết quả:
zuǎn ㄗㄨㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mì 糸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟赞
Nét bút: フフ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: VMHUO (女一竹山人)
Unicode: U+7F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 23
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nối, nối theo làm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nối, nối theo, kế thừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纘
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry on
(2) to succeed (of a familial line)
(3) to inherit
(2) to succeed (of a familial line)
(3) to inherit