Có 1 kết quả:
zuǎn ㄗㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nối, nối theo làm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nối, nối theo, kế thừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纘
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry on
(2) to succeed (of a familial line)
(3) to inherit
(2) to succeed (of a familial line)
(3) to inherit