Có 1 kết quả:
quē dé ㄑㄩㄝ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be lacking in moral sense
(2) to lack common basic respect for others
(3) lacking in virtue
(4) mischievous
(5) wicked
(6) cruel
(7) mean
(2) to lack common basic respect for others
(3) lacking in virtue
(4) mischievous
(5) wicked
(6) cruel
(7) mean
Bình luận 0