Có 1 kết quả:

quē dé ㄑㄩㄝ ㄉㄜˊ

1/1

quē dé ㄑㄩㄝ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be lacking in moral sense
(2) to lack common basic respect for others
(3) lacking in virtue
(4) mischievous
(5) wicked
(6) cruel
(7) mean

Bình luận 0