Có 1 kết quả:
bō ㄅㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: fǒu 缶 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶本
Nét bút: ノ一一丨フ丨一丨ノ丶一
Thương Hiệt: OUDM (人山木一)
Unicode: U+7F3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bản sự thi - Xuân Vũ lâu đầu xích bát tiêu - 本事詩-春雨樓頭尺八簫 (Tô Mạn Thù)
• Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙 (Khuyết danh Việt Nam)
• Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙 (Khuyết danh Việt Nam)
• Chu trung tống Lý thập bát - 舟中送李十八 (Lưu Trường Khanh)
• Du Nam Hoa tự - 遊南華寺 (Nguyễn Trãi)
• Nhật đăng sơn - 日登山 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thảo đường nhất thượng nhân - 草堂一上人 (Vương An Thạch)
• Thiền định thi - 禪定詩 (Diệc Vi)
• Tống Hân thượng nhân Tiếu Ẩn trụ Long Tường tự - 送訢上人笑隱住龍翔寺 (Tát Đô Lạt)
• Tống Lãm Sơn quốc sư hoàn sơn - 送覽山國師還山 (Phạm Nhân Khanh)
• Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙 (Khuyết danh Việt Nam)
• Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙 (Khuyết danh Việt Nam)
• Chu trung tống Lý thập bát - 舟中送李十八 (Lưu Trường Khanh)
• Du Nam Hoa tự - 遊南華寺 (Nguyễn Trãi)
• Nhật đăng sơn - 日登山 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thảo đường nhất thượng nhân - 草堂一上人 (Vương An Thạch)
• Thiền định thi - 禪定詩 (Diệc Vi)
• Tống Hân thượng nhân Tiếu Ẩn trụ Long Tường tự - 送訢上人笑隱住龍翔寺 (Tát Đô Lạt)
• Tống Lãm Sơn quốc sư hoàn sơn - 送覽山國師還山 (Phạm Nhân Khanh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bát
Từ điển phổ thông
cái bát xin ăn của sư
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bát ăn của sư. § Tiếng Phạn "pātra", phiên âm bát-đa-la, “ứng lượng khí” 應量器, nghĩa là dụng cụ chứa đựng vừa đủ. Nhà chùa dùng bát xin ăn đời đời truyền để cho nhau. Cho nên đời đời truyền đạo cho nhau gọi là “y bát” 衣缽.
2. (Danh) Phiếm chỉ chén, bát. ◎Như: “tửu bát” 酒缽 chén rượu, “phạn bát” 飯缽 bát cơm.
3. § Cũng viết là “bát” 鉢.
2. (Danh) Phiếm chỉ chén, bát. ◎Như: “tửu bát” 酒缽 chén rượu, “phạn bát” 飯缽 bát cơm.
3. § Cũng viết là “bát” 鉢.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bát 鉢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bát 鉢.
Từ điển Trung-Anh
(1) small earthenware plate or basin
(2) a monk's alms bowl
(3) Sanskrit paatra
(2) a monk's alms bowl
(3) Sanskrit paatra
Từ ghép 9