Có 1 kết quả:
xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: fǒu 缶 (+6 nét)
Hình thái: ⿰缶后
Nét bút: ノ一一丨フ丨ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: OUHMR (人山竹一口)
Unicode: U+7F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: fǒu 缶 (+6 nét)
Hình thái: ⿰缶后
Nét bút: ノ一一丨フ丨ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: OUHMR (人山竹一口)
Unicode: U+7F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ぜにがめ (zenigame)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hau6, hong6
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ぜにがめ (zenigame)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hau6, hong6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đồ dùng để đựng tiền
2. đồ dùng để nhận thư mật
2. đồ dùng để nhận thư mật
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đồ dùng để đựng tiền (làm bằng ngói, miệng nhỏ, có thể để tiền vào mà không bị đổ ra);
② Đồ dùng để nhận thư mật.
② Đồ dùng để nhận thư mật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hộp bằng đất, dùng để dành dụm tiền bạc, hộp kín hết, chỉ có một khe nhỏ trên nắp, để bỏ tiền vào, mà không lấy ra được, muốn lấy ra phải đập hộp.