Có 1 kết quả:

gāng ㄍㄤ
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: fǒu 缶 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: OUBTU (人山月廿山)
Unicode: U+7F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

gāng ㄍㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 缸[gang1]