Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bình miệng nhỏ bụng to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 罌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bình miệng nhỏ bụng to, lọ dài cổ;
② 【罌粟】anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện.
② 【罌粟】anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罌
Từ điển Trung-Anh
variant of 罌|罂[ying1]
Từ điển Trung-Anh
earthen jar with small mouth
Từ ghép 2