Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: fǒu 缶 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フノ丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: BOOJU (月人人十山)
Unicode: U+7F42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nôm: anh
Âm Quảng Đông: aang1

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

yīng ㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bình miệng nhỏ bụng to

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 罌.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bình miệng nhỏ bụng to, lọ dài cổ;
② 【罌粟】anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 罌

Từ điển Trung-Anh

variant of 罌|罂[ying1]

Từ điển Trung-Anh

earthen jar with small mouth

Từ ghép 2