Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: fǒu 缶 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: FFBOU (火火月人山)
Unicode: U+7F43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oanh
Âm Nôm: oanh
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ang1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái lọ cao cổ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ bình, lọ. § Cũng như “anh” 罌. “Oanh” 罃 nhỏ hơn “anh” 罌.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái lọ dài cổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lọ dài cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình sành cổ dài.

Từ điển Trung-Anh

earthen jar with long neck