Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lọ cao cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ bình, lọ. § Cũng như “anh” 罌. “Oanh” 罃 nhỏ hơn “anh” 罌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lọ dài cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lọ dài cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình sành cổ dài.
Từ điển Trung-Anh
earthen jar with long neck