Có 1 kết quả:

qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: fǒu 缶 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: GEOJU (土水人十山)
Unicode: U+7F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khánh
Âm Nôm: khánh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hing3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

qìng ㄑㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đồ rỗng ở trong
2. hết nhẵn, cạn kiệt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đựng không có gì bên trong.
2. (Tính) Hết nhẵn, hết sạch. ◎Như: “khánh tận” 罄盡 hết sạch, “khánh trúc nan thư” 罄竹難書 hết cả rừng tre cũng khó viết cho hết (ý nói tội ác nhiều đến nỗi đốn cả rừng tre làm sách viết cũng không xuể).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái đồ trong rỗng.
② Hết nhẵn, như ta nói khánh tận 罄盡. Hết của gọi là cáo khánh 告罄.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vật rỗng không (bên trong);
② Hết, hết sạch, hết nhẵn: 售罄 Bán hết (sạch); 告罄 Hết của, khánh tận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hết sạch, không còn gì — Vẻ nghiêm chỉnh.

Từ điển Trung-Anh

(1) to use up
(2) to exhaust
(3) empty

Từ ghép 18