Có 1 kết quả:
qìng bǐ nán shū ㄑㄧㄥˋ ㄅㄧˇ ㄋㄢˊ ㄕㄨ
qìng bǐ nán shū ㄑㄧㄥˋ ㄅㄧˇ ㄋㄢˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too numerous to be cited (of atrocities or misdeeds) (idiom)
(2) see also 罄竹難書|罄竹难书[qing4 zhu2 nan2 shu1]
(2) see also 罄竹難書|罄竹难书[qing4 zhu2 nan2 shu1]
Bình luận 0