Có 1 kết quả:
zūn ㄗㄨㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chén
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như chữ “tôn” 樽 cái chén.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tôn 樽 nghĩa là cái chén.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 樽 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén để uống rượu.
Từ điển Trung-Anh
variant of 樽[zun1]