Có 1 kết quả:
tán ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái vò rượu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 壇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đàm 罎.
Từ điển Trung-Anh
earthen jar
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4