Có 1 kết quả:
chēng ㄔㄥ
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: fǒu 缶 (+12 nét)
Hình thái: ⿰缶掌
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: OUFBQ (人山火月手)
Unicode: U+7F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: fǒu 缶 (+12 nét)
Hình thái: ⿰缶掌
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: OUFBQ (人山火月手)
Unicode: U+7F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cang1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) cooking pot
(2) variant of 鐺|铛[cheng1]
(2) variant of 鐺|铛[cheng1]