Có 1 kết quả:
wèng ㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vò, chum, vại, hũ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Nguyên là chữ “úng” 甕 vò, hũ.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ úng 甕 nghĩa là cái vò, cái hũ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 甕 (bộ 瓦).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Úng 罋.
Từ điển Trung-Anh
variant of 甕|瓮[weng4]