Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
1/1
wèng ㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh