Có 1 kết quả:

wèng ㄨㄥˋ
Âm Pinyin: wèng ㄨㄥˋ
Tổng nét: 19
Bộ: fǒu 缶 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: YVGU (卜女土山)
Unicode: U+7F4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ong3, ung3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

wèng ㄨㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vò, chum, vại, hũ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Nguyên là chữ “úng” 甕 vò, hũ.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ úng 甕 nghĩa là cái vò, cái hũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 甕 (bộ 瓦).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Úng 罋.

Từ điển Trung-Anh

variant of 甕|瓮[weng4]