Có 1 kết quả:

tán ㄊㄢˊ
Âm Quan thoại: tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: fǒu 缶 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: OUAMI (人山日一戈)
Unicode: U+7F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tán ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái vò rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “đàm” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ đàm nghĩa là cái vò rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình sành, bụng lớn cổ nhỏ, để đựng rượu.

Từ điển Trung-Anh

variant of |[tan2]