Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 22
Bộ: fǒu 缶 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OUYPT (人山卜心廿)
Unicode: U+7F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): さかだ.る (sakada.ru)
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄌㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lò lửa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đồ đựng bằng sành có bụng to miệng nhỏ;
② Như 壚 nghĩa
② (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình sành, cái hũ sành lớn, nhưng miệng rất nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

pile of earth to keep wine jars