Có 1 kết quả:
wǎng shàng guǎng bō ㄨㄤˇ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ
wǎng shàng guǎng bō ㄨㄤˇ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) online broadcast
(2) webcast
(2) webcast
Bình luận 0
wǎng shàng guǎng bō ㄨㄤˇ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0