Có 1 kết quả:

wǎng zhuàng mài ㄨㄤˇ ㄓㄨㄤˋ ㄇㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) netted veins
(2) reticulated veins (of a leaf etc)
(3) stockwork (geology)

Bình luận 0