Có 1 kết quả:

wǎng luó ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) net for fishing or bird catching
(2) (fig.) fetters
(3) to snare (a valuable new team member etc)
(4) to bring together under the one umbrella

Bình luận 0