Có 1 kết quả:
wǎng luó ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) net for fishing or bird catching
(2) (fig.) fetters
(3) to snare (a valuable new team member etc)
(4) to bring together under the one umbrella
(2) (fig.) fetters
(3) to snare (a valuable new team member etc)
(4) to bring together under the one umbrella
Bình luận 0