Có 1 kết quả:

wǎng ㄨㄤˇ
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Tổng nét: 4
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶
Thương Hiệt: BK (月大)
Unicode: U+7F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あみがしら (amigashira), よこめ (yokome)
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

1/1

wǎng ㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

net (Kangxi radical 122)