Có 1 kết quả:

Luó jié ài ěr zhī ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧㄝˊ ㄚㄧˋ ㄦˇ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Raziel, archangel in Judaism

Bình luận 0