Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mí ㄇㄧˊ,
shēn ㄕㄣTổng nét: 8
Bộ:
wǎng 网 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱⺳木Nét bút:
丶フノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: BCD (月金木)
Unicode:
U+7F59Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận