Có 1 kết quả:
fá ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trừng phạt, hình phạt, đánh đập
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 罰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xử phạt: 挨罰 Bị phạt; 罰款 Phạt tiền; 罰他喝一杯 Phạt anh ấy uống một chén rượu; 罰直接任意 Phạt trực tiếp (bóng đá);
② (văn) Đánh đập.
② (văn) Đánh đập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罰
Từ điển Trung-Anh
(1) to punish
(2) to penalize
(2) to penalize
Từ điển Trung-Anh
variant of 罰|罚[fa2]
Từ ghép 27
chéng fá 惩罚 • chéng fá xìng 惩罚性 • chǔ fá 处罚 • fá bàn dūn 罚半蹲 • fá dān 罚单 • fá fèng 罚俸 • fá guì 罚跪 • fá huán 罚锾 • fá jīn 罚金 • fá jiǔ 罚酒 • fá kuǎn 罚款 • fá qián 罚钱 • fá qiú 罚球 • fá zé 罚则 • fá zhàn 罚站 • jìng jiǔ bù chī chī fá jiǔ 敬酒不吃吃罚酒 • jué fá 绝罚 • kāi fá dān 开罚单 • rèn fá 认罚 • shǎng fá 赏罚 • tǐ fá 体罚 • xíng fá 刑罚 • yǒu zuì bù fá 有罪不罚 • zé fá 责罚 • zhòng fá 重罚 • zhòng fá bù yòng 重罚不用 • zhǔ fá 主罚