Có 1 kết quả:

ㄈㄚˊ
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: wǎng 网 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丶フ丨丨
Thương Hiệt: WLIVN (田中戈女弓)
Unicode: U+7F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạt
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

ㄈㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

trừng phạt, hình phạt, đánh đập

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 罰.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xử phạt: 挨罰 Bị phạt; 罰款 Phạt tiền; 罰他喝一杯 Phạt anh ấy uống một chén rượu; 罰直接任意 Phạt trực tiếp (bóng đá);
② (văn) Đánh đập.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 罰

Từ điển Trung-Anh

(1) to punish
(2) to penalize

Từ điển Trung-Anh

variant of 罰|罚[fa2]

Từ ghép 27