Có 2 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • jū ㄐㄩ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jū ㄐㄩ
Tổng nét: 10
Bộ: wǎng 网 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲且
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: WLBM (田中月一)
Unicode: U+7F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: wǎng 网 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲且
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: WLBM (田中月一)
Unicode: U+7F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ta, tư
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: ze1, zeoi1
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: ze1, zeoi1
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Hữu hoài Thai châu Trịnh thập bát tư hộ Kiền - 有懷臺州鄭十八司戶虔 (Đỗ Phủ)
• Khán Sơn tịch chiếu - 看山夕照 (Nguỵ Tiếp)
• Thố tư 1 - 兔罝 1 (Khổng Tử)
• Thố tư 2 - 兔罝 2 (Khổng Tử)
• Thố tư 3 - 兔罝 3 (Khổng Tử)
• Thu phố ca kỳ 16 - 秋浦歌其十六 (Lý Bạch)
• Tống Hàn Chuẩn, Bùi Chính, Khổng Sào Phủ hoàn sơn - 送韓准裴政孔巢父還山 (Lý Bạch)
• Khán Sơn tịch chiếu - 看山夕照 (Nguỵ Tiếp)
• Thố tư 1 - 兔罝 1 (Khổng Tử)
• Thố tư 2 - 兔罝 2 (Khổng Tử)
• Thố tư 3 - 兔罝 3 (Khổng Tử)
• Thu phố ca kỳ 16 - 秋浦歌其十六 (Lý Bạch)
• Tống Hàn Chuẩn, Bùi Chính, Khổng Sào Phủ hoàn sơn - 送韓准裴政孔巢父還山 (Lý Bạch)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới săn thỏ.
2. (Danh) Phiếm chỉ lưới săn bắt chim, thú.
2. (Danh) Phiếm chỉ lưới săn bắt chim, thú.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lưới săn thỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới săn thỏ.
2. (Danh) Phiếm chỉ lưới săn bắt chim, thú.
2. (Danh) Phiếm chỉ lưới săn bắt chim, thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lưới săn thỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lưới săn thú.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưới săn thỏ. Cũng đọc Thư.
Từ điển Trung-Anh
net for catching rabbits