Có 1 kết quả:
gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: wǎng 网 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺲正
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一丨一
Thương Hiệt: WLMYM (田中一卜一)
Unicode: U+7F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 01 - 禱白馬祠回後感作其一 (Đoàn Thị Điểm)
• Hồng Mao hoả thuyền ca - 紅毛火船歌 (Cao Bá Quát)
• Thiên tiên tử - 天仙子 (Phùng Tiểu Thanh)
• Hồng Mao hoả thuyền ca - 紅毛火船歌 (Cao Bá Quát)
• Thiên tiên tử - 天仙子 (Phùng Tiểu Thanh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thiên cương 天罡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thiên Cương” 天罡: (1) Đạo gia gọi sao “Bắc Đẩu” 北斗 là “Thiên Cương” 天罡. (2) Chỉ hung thần (theo đạo gia).
2. (Danh) Đạo gia gọi gió cực cao trên bầu trời là “cương phong” 罡風. Nay chỉ gió mạnh dữ. § Cũng viết là 剛風.
3. § Chính âm là “cang”.
2. (Danh) Đạo gia gọi gió cực cao trên bầu trời là “cương phong” 罡風. Nay chỉ gió mạnh dữ. § Cũng viết là 剛風.
3. § Chính âm là “cang”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thiên cương 天罡 sao Thiên Cương. Nhà đạo sĩ gọi sao bắc đẩu 北斗 là sao Thiên Cương. Chính âm là cang.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Gió thổi) mạnh; 罡風 Gió thổi trên không trung;
② (cũ) 天罡星 Sao Thiên Cang, sao Bắc Đẩu.
② (cũ) 天罡星 Sao Thiên Cang, sao Bắc Đẩu.
Từ điển Trung-Anh
stars of the Big Dipper that constitute the tail of the dipper
Từ ghép 6