Có 1 kết quả:

bà xiū ㄅㄚˋ ㄒㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up
(2) to abandon (a goal etc)
(3) to let sth go
(4) forget it
(5) let the matter drop

Bình luận 0