Có 1 kết quả:

guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: wǎng 网 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: WLGG (田中土土)
Unicode: U+7F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuể, quái
Âm Nôm: quải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaa3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

guà ㄍㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trở ngại, ngăn cản

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngại, làm trở ngại. ◇Bát-nhã ba-la mật-đa tâm kinh 般若波羅密多心經: “Tâm vô quái ngại” 心無罣礙 Tâm không vướng ngại.
2. § Có khi đọc là “khuể”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngại, làm trở ngại. Nay gọi các quan đang tại chức bị trách phạt là quái ngộ 罣誤. Có khi đọc là chữ khuể. Tâm vô quái ngại 心無罣礙 tâm không vướng ngại (Bát nhã ba la mật đa tâm kinh 般若波羅密多心經).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sự trở ngại;
② Cái giần, cái sàng;
③ Lo lắng, lo âu.

Từ điển Trung-Anh

variant of 掛|挂[gua4]