Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hùn ㄏㄨㄣˋ, kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: wǎng 网 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: WLCNH (田中金弓竹)
Unicode: U+7F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7