Có 2 kết quả:
fū ㄈㄨ • fú ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: wǎng 网 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲孚
Nét bút: 丨フ丨丨一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: WLBND (田中月弓木)
Unicode: U+7F66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: wǎng 网 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲孚
Nét bút: 丨フ丨丨一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: WLBND (田中月弓木)
Unicode: U+7F66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phù
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau4, fu1
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau4, fu1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới để bắt chim bắt thú. § Cũng như “phù” 罘.