Có 1 kết quả:
zuì kuí huò shǒu ㄗㄨㄟˋ ㄎㄨㄟˊ ㄏㄨㄛˋ ㄕㄡˇ
zuì kuí huò shǒu ㄗㄨㄟˋ ㄎㄨㄟˊ ㄏㄨㄛˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal ringleader, main offender (idiom); main culprit
(2) fig. main cause of a disaster
(2) fig. main cause of a disaster
Bình luận 0