Có 3 kết quả:
guà ㄍㄨㄚˋ • guǎi ㄍㄨㄞˇ • huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ, guǎi ㄍㄨㄞˇ, huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: wǎng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲卦
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨一丨丶
Thương Hiệt: WLGGY (田中土土卜)
Unicode: U+7F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: wǎng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲卦
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨一丨丶
Thương Hiệt: WLGGY (田中土土卜)
Unicode: U+7F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quải
Âm Nôm: quải
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaai2, waa6
Âm Nôm: quải
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaai2, waa6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trở ngại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngăn trở, làm trở ngại.
2. (Danh) Ô vuông trong bàn cờ.
2. (Danh) Ô vuông trong bàn cờ.
Từ điển Trung-Anh
squares of a chess board
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngăn trở, làm trở ngại.
2. (Danh) Ô vuông trong bàn cờ.
2. (Danh) Ô vuông trong bàn cờ.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngăn trở, làm trở ngại.
2. (Danh) Ô vuông trong bàn cờ.
2. (Danh) Ô vuông trong bàn cờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Trở ngại.
② Trong bàn cờ bạc kẻ từng ô vuông gọi là phương quải 方罫. Phàm cái gì vạch từng ô vuông đều gọi là phương quải cả.
② Trong bàn cờ bạc kẻ từng ô vuông gọi là phương quải 方罫. Phàm cái gì vạch từng ô vuông đều gọi là phương quải cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絓 (bộ 糸).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ô vuông trên bàn cờ vây: 方罫 Ô vuông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn trở. Ca dao có câu: » Ông tơ gàn quải chi nhau «.