Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
Âm Quan thoại: yù ㄩˋ
Tổng nét: 13
Bộ: wǎng 网 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺲或
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: WLIRM (田中戈口一)
Unicode: U+7F6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: wǎng 网 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺲或
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: WLIRM (田中戈口一)
Unicode: U+7F6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lưới đánh cá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới có mắt lưới nhỏ để bắt cá nhỏ. § Thường gọi là “cửu vực” 九罭.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lưới đánh cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lưới cá mắt lưới nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưới đánh cá.
Từ điển Trung-Anh
drag-net