Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lưới đánh cá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới có mắt lưới nhỏ để bắt cá nhỏ. § Thường gọi là “cửu vực” 九罭.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lưới đánh cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lưới cá mắt lưới nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưới đánh cá.
Từ điển Trung-Anh
drag-net