Có 2 kết quả:

shì ㄕˋzhì ㄓˋ

1/2

zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tha cho, thả, phóng thích. ◇Quốc ngữ 國語: “Vương toại trí chi” 王遂置之 (Trịnh ngữ 鄭語) Vương bèn tha cho.
2. (Động) Vứt bỏ. ◎Như: “phế trí” 廢置 bỏ đi, “các trí” 擱置 gác bỏ. ◇Quốc ngữ 國語: “Thị dĩ tiểu oán trí đại đức dã” 是以小怨置大德也 (Chu ngữ trung 周語中) Đó là lấy oán nhỏ mà bỏ đức lớn vậy.
3. (Động) Đặt để, để yên. ◎Như: “trí ư trác thượng” 置於桌上 đặt trên bàn, “trí tửu thiết yến” 置酒設宴 bày tiệc.
4. (Động) Thiết lập, dựng nên. ◎Như: “trí huyện” 置縣 đặt ra từng huyện, “trí quan” 置官 đặt chức quan.
5. (Động) Mua, sắm. ◎Như: “trí nhất ta gia cụ” 置一些家具 mua sắm ít đồ đạc trong nhà.
6. (Danh) Nhà trạm, dịch trạm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Đức chi lưu hành, tốc ư trí bưu nhi truyền mệnh” 德之流行, 速於置郵而傳命 (Công Tôn Sửu thượng 公孫丑上) Sự lan truyền của đức, còn nhanh chóng hơn là đặt nhà trạm mà truyền lệnh nữa.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðể, cầm đồ gì để yên vào đâu đều gọi là trí.
② Vứt bỏ, như phế trí 廢置 bỏ đi, các trí 擱置 gác bỏ.
③ Yên để, như thố trí 措置 đặt để, vị trí 位置 ngôi ở, nghĩa là đặt để ngôi nào vào chỗ ấy.
④ Ðặt dựng, như trí huyện 置縣 đặt ra từng huyện, trí quan 置官 đặt quan, v.v.
⑤ Nhà trạm, như Ðức chi lưu hành, tốc ư trí bưu nhi truyền mệnh 德之流行,速於置郵而傳命 (Mạnh Tử 孟子) sự lưu hành của đức, còn chóng hơn đặt trạm mà truyền tin tức.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bỏ, đặt, đặt ra, dựng ra, để, bày: 置于桌上 Bỏ (đặt) trên bàn; 安置 Sắp đặt; 廢置 Bỏ đi; 擱置 Gác bỏ; 措置 Đặt để; 漠然 置之 Thản nhiên không để bụng; 置酒設宴 Bày tiệc; 置縣 Đặt ra huyện (mới); 置官 Đặt ra chức quan (mới);
② Lắp, lắp đặt, (thiết) bị: 裝置電話 Lắp điện thoại; 設置若幹哨所 Thiết lập một số trạm gác;
③ Sắm, mua: 置一些家具 Sắm một số bàn ghế; 置一身衣服 Mua (sắm) một bộ quần áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đặt để. Sắp đặt. Td: Bài trí — Để ở yên. Td: An trí — Tha tội.

Từ điển Trung-Anh

(1) to install
(2) to place
(3) to put
(4) to buy

Từ ghép 170

ān zhì 安置bāo kuò nèi zhì pèi zhòng 包括內置配重bāo kuò nèi zhì pèi zhòng 包括内置配重běn mò dào zhì 本末倒置bù kě zhì xìn 不可置信bù róng zhì biàn 不容置辩bù róng zhì biàn 不容置辯bù róng zhì yí 不容置疑bù zhì 佈置bù zhì 布置bù zhì kě fǒu 不置可否chóng zhì 重置chǔ zhì 处置chǔ zhì 處置chuán dòng zhuāng zhì 传动装置chuán dòng zhuāng zhì 傳動裝置cuò zhì 措置cuò zhì yù rú 措置裕如dào zhì 倒置fàng zhì 放置fèi fān zhì xiàn 废藩置县fèi fān zhì xiàn 廢藩置縣fèi zhì 废置fèi zhì 廢置fú lì tiáo zhěng zhuāng zhì 浮力調整裝置fú lì tiáo zhěng zhuāng zhì 浮力调整装置gē zhì 搁置gē zhì 擱置gòu zhì 購置gòu zhì 购置gū zhì wù lùn 姑置勿論gū zhì wù lùn 姑置勿论hé bào zhà zhuāng zhì 核爆炸装置hé bào zhà zhuāng zhì 核爆炸裝置hé zhuāng zhì 核装置hé zhuāng zhì 核裝置hòu zhì 后置hòu zhì 後置hòu zhì cí 后置词hòu zhì cí 後置詞hòu zhì xiū shì yǔ 后置修饰语hòu zhì xiū shì yǔ 後置修飾語huàn zhì 换置huàn zhì 換置jiǎn yì zhà dàn zhuāng zhì 简易爆炸装置jiǎn yì zhà dàn zhuāng zhì 簡易爆炸裝置kōng zhì 空置liú zhì 留置lǜ dú tōng fēng zhuāng zhì 滤毒通风装置lǜ dú tōng fēng zhuāng zhì 濾毒通風裝置mò rán zhì zhī 漠然置之nán yǐ zhì xìn 难以置信nán yǐ zhì xìn 難以置信nèi zhì 內置nèi zhì 内置pèi zhì 配置piān zhì 偏置piān zhì diàn liú 偏置电流piān zhì diàn liú 偏置電流piān zhì diàn zǔ 偏置电阻piān zhì diàn zǔ 偏置電阻qǐ luò zhuāng zhì 起落装置qǐ luò zhuāng zhì 起落裝置qì zhì 弃置qì zhì 棄置qián zhì cí 前置詞qián zhì cí 前置词qián zhì xiū shì yǔ 前置修飾語qián zhì xiū shì yǔ 前置修饰语qīng zhòng dào zhì 輕重倒置qīng zhòng dào zhì 轻重倒置quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置测定系统quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統shè zhì 設置shè zhì 设置shí kōng cuò zhì 时空错置shí kōng cuò zhì 時空錯置shí kōng cuò zhì gǎn 时空错置感shí kōng cuò zhì gǎn 時空錯置感shū mò zhuāng zhì 輸墨裝置shū mò zhuāng zhì 输墨装置suǒ jù zhuāng zhì 索具装置suǒ jù zhuāng zhì 索具裝置tiān zhì 添置tuī xīn zhì fù 推心置腹wèi zhì kě fǒu 未置可否wèi zhì xiào yìng 位置效应wèi zhì xiào yìng 位置效應wú kě zhì yí 无可置疑wú kě zhì yí 無可置疑wú róng zhì yí 无容置疑wú róng zhì yí 無容置疑wù zhì 誤置wù zhì 误置xián zhì 閒置xián zhì 闲置xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虚拟现实置标语言xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虛擬現實置標語言yī xiào zhì zhī 一笑置之yǐn bào zhuāng zhì 引爆装置yǐn bào zhuāng zhì 引爆裝置yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 萤幕保护装置yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 螢幕保護裝置yuè dú zhuāng zhì 閱讀裝置yuè dú zhuāng zhì 阅读装置zhǐ xiàng zhuāng zhì 指向装置zhǐ xiàng zhuāng zhì 指向裝置zhì bàn 置办zhì bàn 置辦zhì biàn 置辩zhì biàn 置辯zhì dǐng 置頂zhì dǐng 置顶zhì fàng 置放zhì huàn 置换zhì huàn 置換zhì huàn qún 置换群zhì huàn qún 置換群zhì huàn tū biàn 置换突变zhì huàn tū biàn 置換突變zhì huì 置喙zhì mǎi 置买zhì mǎi 置買zhì píng 置評zhì píng 置评zhì rù 置入zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销zhì ruò wǎng wén 置若罔聞zhì ruò wǎng wén 置若罔闻zhì shēn 置身zhì shēn shì wài 置身事外zhì xìn 置信zhì xìn qū jiān 置信区间zhì xìn qū jiān 置信區間zhì xìn shuǐ píng 置信水平zhì xìn xì shù 置信係數zhì xìn xì shù 置信系数zhì xìn xiàn 置信限zhì yè 置业zhì yè 置業zhì yí 置疑zhì yú 置于zhì zhī bù lǐ 置之不理zhì zhī bù wèn 置之不問zhì zhī bù wèn 置之不问zhì zhī dù wài 置之度外zhì zhī nǎo hòu 置之脑后zhì zhī nǎo hòu 置之腦後zhì zhī sǐ dì 置之死地zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而后生zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而後生zhì zhōng duì qí 置中对齐zhì zhōng duì qí 置中對齊zhì zhū gāo gé 置諸高閣zhì zhū gāo gé 置诸高阁zhì zhuāng 置装zhì zhuāng 置裝zhì zhuāng fèi 置装费zhì zhuāng fèi 置裝費zhōng xīn mái zhì guān xì cóng jù 中心埋置关系从句zhōng xīn mái zhì guān xì cóng jù 中心埋置關係從句zhuǎn yí ān zhì 轉移安置zhuǎn yí ān zhì 转移安置zhuàn zhì 轉置zhuàn zhì 转置zhuāng zhì 装置zhuāng zhì 裝置zhuāng zhì wù 装置物zhuāng zhì wù 裝置物