Có 1 kết quả:
zhì yú ㄓˋ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place
(2) to put (at or in a position)
(3) to be located
(2) to put (at or in a position)
(3) to be located
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0