Có 1 kết quả:
zhì huàn ㄓˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to permute
(2) permutation (math.)
(3) to displace
(4) displacement
(5) to replace
(6) replacement
(2) permutation (math.)
(3) to displace
(4) displacement
(5) to replace
(6) replacement
Bình luận 0