Có 1 kết quả:

zhì huàn ㄓˋ ㄏㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to permute
(2) permutation (math.)
(3) to displace
(4) displacement
(5) to replace
(6) replacement

Bình luận 0