Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhì shēn
ㄓˋ ㄕㄣ
1
/1
置身
zhì shēn
ㄓˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place oneself
(2) to stay
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Vương Giá Thôn Tổ Canh thái thú kính ảnh đồ - 題王蔗邨祖庚太守鏡影圖
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Thù Lạc Thiên Dương Châu sơ phùng độ thượng kiến tặng - 酬樂天揚州初逢度上見贈
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖
(
Kỷ Quân
)
Bình luận
0