Có 1 kết quả:
mà ㄇㄚˋ
Tổng nét: 15
Bộ: wǎng 网 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲馬
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLSQF (田中尸手火)
Unicode: U+7F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạ
Âm Nôm: mà, mắng, mựa
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Hàn: 매, 마
Âm Quảng Đông: maa6
Âm Nôm: mà, mắng, mựa
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Hàn: 매, 마
Âm Quảng Đông: maa6
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Tị trừ tịch tác - 乙巳除夕作 (Phan Châu Trinh)
• Biện Kinh kỷ sự kỳ 07 - 汴京紀事其七 (Lưu Tử Huy)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Viên Trung Đạo)
• Chức phụ oán - 織婦怨 (Văn Đồng)
• Hí giản Trịnh quảng văn kiêm trình Tô tư nghiệp - 戲簡鄭廣文兼呈蘇司業 (Đỗ Phủ)
• Kinh Kim Âu sơn tự - 經金甌山寺 (Phan Huy Ích)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)
• Trung thu vô nguyệt, tam nhật hậu hốt nhiên tình, cảm tác - 中秋無月三日後忽然晴感作 (Nguyễn Khuyến)
• Ưu phụ từ - 優婦詞 (Nguyễn Khuyến)
• Biện Kinh kỷ sự kỳ 07 - 汴京紀事其七 (Lưu Tử Huy)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Viên Trung Đạo)
• Chức phụ oán - 織婦怨 (Văn Đồng)
• Hí giản Trịnh quảng văn kiêm trình Tô tư nghiệp - 戲簡鄭廣文兼呈蘇司業 (Đỗ Phủ)
• Kinh Kim Âu sơn tự - 經金甌山寺 (Phan Huy Ích)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)
• Trung thu vô nguyệt, tam nhật hậu hốt nhiên tình, cảm tác - 中秋無月三日後忽然晴感作 (Nguyễn Khuyến)
• Ưu phụ từ - 優婦詞 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mắng mỏ, chửi bới
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mắng chửi. ◎Như: “mạ lị” 罵詈 mắng chửi. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tặc cốt thiên niên mạ bất tri” 賊骨天年罵不知 (Thất thập nhị nghi trủng 七十二疑冢) Nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.
Từ điển Thiều Chửu
① Mắng chửi. Nguyễn Du 阮攸: Tặc cốt thiên niên mạ bất tri 賊骨天年罵不知 nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駡 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mạ 駡.
Từ điển Trung-Anh
(1) to scold
(2) to abuse
(3) to curse
(4) CL:通[tong4],頓|顿[dun4]
(2) to abuse
(3) to curse
(4) CL:通[tong4],頓|顿[dun4]
Từ ghép 38
ái dǎ shòu mà 挨打受罵 • ái mà 挨罵 • chī mà 笞罵 • chǐ mà 恥罵 • chì mà 叱罵 • chì mà 斥罵 • chòu mà 臭罵 • dǎ mà 打罵 • dǎ qíng mà qiào 打情罵俏 • dà mà 大罵 • duì mà 對罵 • duì zhe hé shang mà zéi tū 對著和尚罵賊禿 • è mà 惡罵 • gòu mà 詬罵 • guó mà 國罵 • làn mà 濫罵 • lì mà 詈罵 • mà bù jué kǒu 罵不絕口 • mà dào chòu tóu 罵到臭頭 • mà jiē 罵街 • mà ma liē liē 罵罵咧咧 • mà míng 罵名 • mà niáng 罵娘 • mà rén 罵人 • màn mà 漫罵 • màn mà 謾罵 • nù mà 怒罵 • pō fù mà jiē 潑婦罵街 • pò kǒu dà mà 破口大罵 • rǔ mà 辱罵 • tòng mà 痛罵 • tuò mà 唾罵 • wǔ mà 侮罵 • xī xiào nù mà 嬉笑怒罵 • zé mà 責罵 • zhǐ jī mà gǒu 指雞罵狗 • zhǐ sāng mà huái 指桑罵槐 • zhòu mà 咒罵