Có 1 kết quả:

bà gōng ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ

1/1

bà gōng ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bãi công, đình công, bỏ làm việc

Từ điển Trung-Anh

(1) a strike
(2) to go on strike