Có 1 kết quả:
bà chù bǎi jiā , dú zūn rú shù ㄅㄚˋ ㄔㄨˋ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄉㄨˊ ㄗㄨㄣ ㄖㄨˊ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Dismiss the hundred schools, revere only the Confucian (idiom)
(2) sole dominant ideology
(2) sole dominant ideology
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0