Có 1 kết quả:

bà chù bǎi jiā , dú zūn rú shù ㄅㄚˋ ㄔㄨˋ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄉㄨˊ ㄗㄨㄣ ㄖㄨˊ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Dismiss the hundred schools, revere only the Confucian (idiom)
(2) sole dominant ideology

Bình luận 0