Có 1 kết quả:

wèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: wǎng 网 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
Thương Hiệt: WLSFI (田中尸火戈)
Unicode: U+7F7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: wai3, wat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

wèi ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bird net