Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: wǎng 网 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: WLMFN (田中一火弓)
Unicode: U+7F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: wǎng 网 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: WLMFN (田中一火弓)
Unicode: U+7F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kế
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うおあみ (uoami)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai3
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うおあみ (uoami)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai3
Tự hình 1
Dị thể 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Đông dạ tức sự - 冬夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Đông dạ tức sự - 冬夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
len, dạ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Len, dạ, hàng dệt bông.
Từ điển Thiều Chửu
① Len, dạ, hàng dệt bông.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Len, dạ, hàng dệt bông;
② Thảm lông;
③ Lưới đánh cá.
② Thảm lông;
③ Lưới đánh cá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ dệt bằng lông thú.
Từ điển Trung-Anh
(1) (fishing net)
(2) woolen rug
(2) woolen rug