Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: wǎng 网 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: WLMFN (田中一火弓)
Unicode: U+7F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kế
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うおあみ (uoami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 1

Dị thể 11

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

len, dạ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Len, dạ, hàng dệt bông.

Từ điển Thiều Chửu

① Len, dạ, hàng dệt bông.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Len, dạ, hàng dệt bông;
② Thảm lông;
③ Lưới đánh cá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ dệt bằng lông thú.

Từ điển Trung-Anh

(1) (fishing net)
(2) woolen rug