Có 2 kết quả:
chōng ㄔㄨㄥ • tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: wǎng 网 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲童
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: WLYTG (田中卜廿土)
Unicode: U+7F7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: wǎng 网 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲童
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: WLYTG (田中卜廿土)
Unicode: U+7F7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): むそうあみ (musōami)
Âm Quảng Đông: cung1, tung4
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): むそうあみ (musōami)
Âm Quảng Đông: cung1, tung4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới để đánh chim, bắt thú.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lưới bắt chim
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới để đánh chim, bắt thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lưới đánh chim.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lưới đánh chim.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lưới bắt chim.
Từ điển Trung-Anh
bird net