Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 羈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dàm (đầu ngựa): 無羈之馬 Ngựa không dàm;
② Gắn dàm vào đầu ngựa;
③ Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc, hạn chế: 放蕩不羈 Phóng đãng, không chịu sự bó buộc;
④ Ở trọ, ngủ nhờ, ở lại (quê người) (như 羇): 羈旅 Ở ngụ quê người;
⑤ Người ở trọ, người ở nơi khác đến.
② Gắn dàm vào đầu ngựa;
③ Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc, hạn chế: 放蕩不羈 Phóng đãng, không chịu sự bó buộc;
④ Ở trọ, ngủ nhờ, ở lại (quê người) (như 羇): 羈旅 Ở ngụ quê người;
⑤ Người ở trọ, người ở nơi khác đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 羈
Từ điển Trung-Anh
(1) bridle
(2) halter
(3) to restrain
(4) to detain
(5) to lodge
(6) inn
(2) halter
(3) to restrain
(4) to detain
(5) to lodge
(6) inn
Từ điển Trung-Anh
variant of 羈|羁[ji1]
Từ ghép 9