Có 1 kết quả:
jī bàn ㄐㄧ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trammels
(2) fetters
(3) yoke
(4) to restrain
(5) to hinder
(6) restraint
(2) fetters
(3) yoke
(4) to restrain
(5) to hinder
(6) restraint
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0