Có 2 kết quả:
mì ㄇㄧˋ • mù ㄇㄨˋ
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ, mù ㄇㄨˋ
Tổng nét: 18
Bộ: wǎng 网 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲幕
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: WLTAB (田中廿日月)
Unicode: U+7F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: wǎng 网 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲幕
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: WLTAB (田中廿日月)
Unicode: U+7F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Che, trùm.
2. (Danh) Khăn che đậy thức ăn.
2. (Danh) Khăn che đậy thức ăn.
Từ điển Trung-Anh
(1) cover of cloth for food
(2) veil
(2) veil
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái màn căng ở trên, cái bạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Màn căng ở trên, tấm bạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khăn phủ đồ vật.