Có 2 kết quả:
mì ㄇㄧˋ • mù ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Che, trùm.
2. (Danh) Khăn che đậy thức ăn.
2. (Danh) Khăn che đậy thức ăn.
Từ điển Trung-Anh
(1) cover of cloth for food
(2) veil
(2) veil
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái màn căng ở trên, cái bạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Màn căng ở trên, tấm bạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khăn phủ đồ vật.