Có 3 kết quả:
Luó ㄌㄨㄛˊ • luō ㄌㄨㄛ • luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 19
Bộ: wǎng 网 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺲維
Nét bút: 丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: WLVFG (田中女火土)
Unicode: U+7F85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la
Âm Nôm: la
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): うすもの (usumono)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: lo4
Âm Nôm: la
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): うすもの (usumono)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: lo4
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 23 - 感遇其二十三 (Trần Tử Ngang)
• Canh lậu tử - 更漏子 (Trương Tiên)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Triệu Lệnh Trĩ)
• Khuê oán kỳ 047 - 閨怨其四十七 (Tôn Phần)
• Kinh Châu đình - Vãn diểu - 荊州亭-晚眺 (Bành Tôn Duật)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thu tịch - 秋夕 (Đỗ Mục)
• Trùng biệt - 重別 (Hứa Hồn)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vũ xuân phong (Thuỵ giá cô) - 舞春風(瑞鷓鴣) (Phùng Duyên Kỷ)
• Canh lậu tử - 更漏子 (Trương Tiên)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Triệu Lệnh Trĩ)
• Khuê oán kỳ 047 - 閨怨其四十七 (Tôn Phần)
• Kinh Châu đình - Vãn diểu - 荊州亭-晚眺 (Bành Tôn Duật)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thu tịch - 秋夕 (Đỗ Mục)
• Trùng biệt - 重別 (Hứa Hồn)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vũ xuân phong (Thuỵ giá cô) - 舞春風(瑞鷓鴣) (Phùng Duyên Kỷ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Luo
Từ ghép 126
Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿爾法羅密歐 • C Luó C羅 • dōng Luó mǎ Dì guó 東羅馬帝國 • Gāo Luó pèi 高羅珮 • gǔ Luó mǎ 古羅馬 • Guó yǔ Luó mǎ zì 國語羅馬字 • Huà Luó gēng 華羅庚 • Jī fǔ Luó sī 基輔羅斯 • Léi · Luó mǎ nuò 雷羅馬諾 • Lí màn Luó hè dìng lǐ 黎曼羅赫定理 • Luó ān dá 羅安達 • Luó bā qiè fū sī jī 羅巴切夫斯基 • Luó Bǎo míng 羅保銘 • Luó bīn hàn 羅賓漢 • Luó bīn xùn 羅賓遜 • Luó bó cí 羅伯茨 • Luó bó sī bì ěr 羅伯斯庇爾 • Luó bó tè 羅伯特 • Luó bó tè · Bó ēn sī 羅伯特伯恩斯 • Luó bó tè · Fú luò sī tè 羅伯特佛洛斯特 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 羅伯特路易斯斯蒂文森 • Luó bù bó 羅布泊 • Luó bù lín kǎ 羅布林卡 • Luó chè sī tè 羅徹斯特 • Luó Chéng jiào 羅盛教 • Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 羅城仫佬族自治縣 • Luó chéng xiàn 羅城縣 • Luó dé Dǎo 羅得島 • Luó dé Dǎo 羅德島 • Luó dé sī Dǎo 羅得斯島 • Luó diàn 羅甸 • Luó diàn xiàn 羅甸縣 • Luó dìng 羅定 • Luó dìng shì 羅定市 • Luó dōng 羅東 • Luó dōng zhèn 羅東鎮 • Luó ěr dìng lǐ 羅爾定理 • Luó ěr sī · Luó yī sī 羅爾斯羅伊斯 • Luó fú gōng 羅浮宮 • Luó fú shān 羅浮山 • Luó gé 羅格 • Luó gé sī Dà xué 羅格斯大學 • Luó Guàn zhōng 羅貫中 • Luó hú 羅湖 • Luó hú qū 羅湖區 • Luó Jiā liáng 羅嘉良 • Luó Jiā yīng 羅家英 • Luó jiāng 羅江 • Luó jiāng xiàn 羅江縣 • Luó jié 羅傑 • Luó jié ài ěr zhī 羅潔愛爾之 • Luó jié sī 羅傑斯 • Luó lán 羅蘭 • Luó lì 羅利 • Luó lín 羅琳 • Luó lún sī 羅倫斯 • Luó mǎ 羅馬 • Luó mǎ Dì guó 羅馬帝國 • Luó mǎ fǎ 羅馬法 • Luó mǎ Gōng jiào 羅馬公教 • Luó mǎ jiào tíng 羅馬教廷 • Luó mǎ lǐ ào 羅馬里奧 • Luó mǎ ní yà 羅馬尼亞 • Luó mǎ nuò 羅馬諾 • Luó mǎ shū 羅馬書 • Luó mǎ shù zì 羅馬數字 • Luó mǎ zì mǔ 羅馬字母 • Luó màn nuò 羅曼諾 • Luó màn yǔ zú 羅曼語族 • Luó Mào dēng 羅懋登 • Luó méng nuò suǒ fū 羅蒙諾索夫 • Luó mì ōu 羅密歐 • Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉 • Luó mó nuò suǒ fū 羅摩諾索夫 • Luó mó nuò suǒ fū shān jǐ 羅摩諾索夫山脊 • Luó mó yǎn nà 羅摩衍那 • Luó mǔ rén 羅姆人 • Luó nà 羅納 • Luó nà ěr duō 羅納爾多 • Luó nà Hé 羅納河 • Luó nè Hé 羅訥河 • Luó pán zuò 羅盤座 • Luó píng 羅平 • Luó píng xiàn 羅平縣 • Luó qiē sī tè 羅切斯特 • Luó Róng huán 羅榮桓 • Luó sāi tǎ Shí bēi 羅塞塔石碑 • Luó shā 羅莎 • Luó shān 羅姍 • Luó shān 羅山 • Luó shān xiàn 羅山縣 • Luó shēng mén 羅生門 • Luó shì 羅氏 • Luó Shì chāng 羅世昌 • Luó shì jǐ hé 羅式幾何 • Luó shì jǐ hé 羅氏幾何 • Luó shì xiàn quān 羅氏線圈 • Luó shuǐ 羅水 • Luó sī 羅斯 • Luó sī fú 羅斯福 • Luó sī niè fū 羅斯涅夫 • Luó sī tuō fū 羅斯托夫 • Luó sī tuō kè 羅斯托克 • Luó sù 羅素 • Luó suō 羅梭 • Luó suǒ 羅索 • Luó tián 羅田 • Luó tián xiàn 羅田縣 • Luó tuō lǔ wǎ 羅托魯瓦 • Luó wén 羅文 • Luó xiāo Shān 羅霄山 • Luó Yī xiù 羅一秀 • Luó yǔ 羅語 • Luó yuán 羅源 • Luó yuán xiàn 羅源縣 • Luó Zhì xiáng 羅志祥 • Luó zhuāng 羅莊 • Luó zhuāng qū 羅莊區 • Luó zī 羅茲 • Mǎ tuō gé Luó suǒ 馬託格羅索 • Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特羅姆尼 • Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭爾羅斯蒙古族自治縣 • Shén shèng Luó mǎ Dì guó 神聖羅馬帝國 • Tāng mǔ · Luó bīn sī 湯姆羅賓斯 • Tí mǔ · Luó bīn sī 提姆羅賓斯 • tiáo tiáo dà lù tōng Luó mǎ 條條大路通羅馬
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới (đánh chim, bắt cá). ◇Thi Kinh 詩經: “Trĩ li vu la” 雉離于羅 (Vương phong 王風, Thố viên 兔爰) Con chim trĩ mắc vào lưới.
2. (Danh) Là, một thứ dệt bằng tơ mỏng để mặc mát. ◇Tây sương kí 西廂記: “La duệ sinh hàn” 羅袂生寒 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Tay áo là làm cho lạnh.
3. (Danh) Một loại đồ dùng ở mặt dưới có lưới để sàng, lọc bột hoặc chất lỏng.
4. (Danh) Họ “La”.
5. (Động) Bắt, bộ tróc.
6. (Động) Bao trùm, bao quát. ◎Như: “bao la vạn tượng” 包羅萬象.
7. (Động) Giăng, bày. ◎Như: “la liệt” 羅列 bày khắp cả, “la bái” 羅拜 xúm lại mà lạy. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Bình sinh thân hữu, La bái cữu tiền” 平生親友, 羅拜柩前 (Tế Thôi Tương Công Văn 祭崔相公文) Bạn bè lúc còn sống, Xúm lạy trước linh cữu.
8. (Động) Thu thập, chiêu tập, tìm kiếm. ◎Như: “la trí nhân tài” 羅致人才 chiêu tập người tài.
9. (Động) Ứớc thúc, hạn chế. ◇Vương An Thạch 王安石: “Phương kim pháp nghiêm lệnh cụ, sở dĩ la thiên hạ chi sĩ, khả vị mật hĩ” 方今法嚴令具, 所以羅天下之士, 可謂密矣 (Thượng Nhân Tông hoàng đế ngôn sự thư 上仁宗皇帝言事書).
2. (Danh) Là, một thứ dệt bằng tơ mỏng để mặc mát. ◇Tây sương kí 西廂記: “La duệ sinh hàn” 羅袂生寒 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Tay áo là làm cho lạnh.
3. (Danh) Một loại đồ dùng ở mặt dưới có lưới để sàng, lọc bột hoặc chất lỏng.
4. (Danh) Họ “La”.
5. (Động) Bắt, bộ tróc.
6. (Động) Bao trùm, bao quát. ◎Như: “bao la vạn tượng” 包羅萬象.
7. (Động) Giăng, bày. ◎Như: “la liệt” 羅列 bày khắp cả, “la bái” 羅拜 xúm lại mà lạy. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Bình sinh thân hữu, La bái cữu tiền” 平生親友, 羅拜柩前 (Tế Thôi Tương Công Văn 祭崔相公文) Bạn bè lúc còn sống, Xúm lạy trước linh cữu.
8. (Động) Thu thập, chiêu tập, tìm kiếm. ◎Như: “la trí nhân tài” 羅致人才 chiêu tập người tài.
9. (Động) Ứớc thúc, hạn chế. ◇Vương An Thạch 王安石: “Phương kim pháp nghiêm lệnh cụ, sở dĩ la thiên hạ chi sĩ, khả vị mật hĩ” 方今法嚴令具, 所以羅天下之士, 可謂密矣 (Thượng Nhân Tông hoàng đế ngôn sự thư 上仁宗皇帝言事書).
Từ ghép 7
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vải lụa
2. cái lưới
3. bày biện
2. cái lưới
3. bày biện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới (đánh chim, bắt cá). ◇Thi Kinh 詩經: “Trĩ li vu la” 雉離于羅 (Vương phong 王風, Thố viên 兔爰) Con chim trĩ mắc vào lưới.
2. (Danh) Là, một thứ dệt bằng tơ mỏng để mặc mát. ◇Tây sương kí 西廂記: “La duệ sinh hàn” 羅袂生寒 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Tay áo là làm cho lạnh.
3. (Danh) Một loại đồ dùng ở mặt dưới có lưới để sàng, lọc bột hoặc chất lỏng.
4. (Danh) Họ “La”.
5. (Động) Bắt, bộ tróc.
6. (Động) Bao trùm, bao quát. ◎Như: “bao la vạn tượng” 包羅萬象.
7. (Động) Giăng, bày. ◎Như: “la liệt” 羅列 bày khắp cả, “la bái” 羅拜 xúm lại mà lạy. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Bình sinh thân hữu, La bái cữu tiền” 平生親友, 羅拜柩前 (Tế Thôi Tương Công Văn 祭崔相公文) Bạn bè lúc còn sống, Xúm lạy trước linh cữu.
8. (Động) Thu thập, chiêu tập, tìm kiếm. ◎Như: “la trí nhân tài” 羅致人才 chiêu tập người tài.
9. (Động) Ứớc thúc, hạn chế. ◇Vương An Thạch 王安石: “Phương kim pháp nghiêm lệnh cụ, sở dĩ la thiên hạ chi sĩ, khả vị mật hĩ” 方今法嚴令具, 所以羅天下之士, 可謂密矣 (Thượng Nhân Tông hoàng đế ngôn sự thư 上仁宗皇帝言事書).
2. (Danh) Là, một thứ dệt bằng tơ mỏng để mặc mát. ◇Tây sương kí 西廂記: “La duệ sinh hàn” 羅袂生寒 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Tay áo là làm cho lạnh.
3. (Danh) Một loại đồ dùng ở mặt dưới có lưới để sàng, lọc bột hoặc chất lỏng.
4. (Danh) Họ “La”.
5. (Động) Bắt, bộ tróc.
6. (Động) Bao trùm, bao quát. ◎Như: “bao la vạn tượng” 包羅萬象.
7. (Động) Giăng, bày. ◎Như: “la liệt” 羅列 bày khắp cả, “la bái” 羅拜 xúm lại mà lạy. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Bình sinh thân hữu, La bái cữu tiền” 平生親友, 羅拜柩前 (Tế Thôi Tương Công Văn 祭崔相公文) Bạn bè lúc còn sống, Xúm lạy trước linh cữu.
8. (Động) Thu thập, chiêu tập, tìm kiếm. ◎Như: “la trí nhân tài” 羅致人才 chiêu tập người tài.
9. (Động) Ứớc thúc, hạn chế. ◇Vương An Thạch 王安石: “Phương kim pháp nghiêm lệnh cụ, sở dĩ la thiên hạ chi sĩ, khả vị mật hĩ” 方今法嚴令具, 所以羅天下之士, 可謂密矣 (Thượng Nhân Tông hoàng đế ngôn sự thư 上仁宗皇帝言事書).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lưới (bắt cá, chim): 天羅地網 Lưới trời bao phủ;
② Giăng lưới bắt, quây lưới bắt (chim): 門可羅雀Có thể dăng lưới bắt sẻ ngay trước cửa, cảnh tượng hiu quạnh;
③ Sưu tập: 羅致 Chiêu mộ; 網羅 Gom góp; 搜羅 Thu nhặt, sưu tập;
④ Trưng bày, bày ra: 羅列 Bày ra; 星羅棋布 Bủa dăng khắp nơi, chằng chịt;
⑤ Giần, rây: 銅絲羅 Giần dây thép; 絹羅 Rây tơ; 把麵再羅一過兒 Đem bột rây qua một lượt;
⑥ Là, the (hàng dệt bằng tơ lụa): 羅衣 Áo lụa; 羅扇 Quạt the; 綾羅綢緞 The lụa lượt là;
⑦ (loại) Mười hai tá, mười hai lố (= 114 cái) (Gross);
⑧ [Luó] (Họ) La. Xem 囉 [luo], [luo].
② Giăng lưới bắt, quây lưới bắt (chim): 門可羅雀Có thể dăng lưới bắt sẻ ngay trước cửa, cảnh tượng hiu quạnh;
③ Sưu tập: 羅致 Chiêu mộ; 網羅 Gom góp; 搜羅 Thu nhặt, sưu tập;
④ Trưng bày, bày ra: 羅列 Bày ra; 星羅棋布 Bủa dăng khắp nơi, chằng chịt;
⑤ Giần, rây: 銅絲羅 Giần dây thép; 絹羅 Rây tơ; 把麵再羅一過兒 Đem bột rây qua một lượt;
⑥ Là, the (hàng dệt bằng tơ lụa): 羅衣 Áo lụa; 羅扇 Quạt the; 綾羅綢緞 The lụa lượt là;
⑦ (loại) Mười hai tá, mười hai lố (= 114 cái) (Gross);
⑧ [Luó] (Họ) La. Xem 囉 [luo], [luo].
Từ điển Trung-Anh
(1) gauze
(2) to collect
(3) to gather
(4) to catch
(5) to sift
(2) to collect
(3) to gather
(4) to catch
(5) to sift
Từ ghép 282
Ā bō luó 阿波羅 • Ā bō luó jì huà 阿波羅計劃 • Ā fú jiā dé luó 阿伏伽德羅 • Ā fú jiā dé luó cháng shù 阿伏伽德羅常數 • Ā fú luó dí tè 阿芙羅狄忒 • ā luó hàn 阿羅漢 • Ā luó yuē 阿羅約 • Ā xiū luó 阿修羅 • Āī ào luó sī 埃奧羅斯 • Āī bù luó 埃布羅 • Āī bù luó Hé 埃布羅河 • Āī sī kù luó sī 埃斯庫羅斯 • ǎi jiǎo luó sǎn 矮腳羅傘 • Àì xīn Jué luó 愛新覺羅 • Àò sāi luó 奧塞羅 • Àò sài luó 奧賽羅 • bā luó kè 巴羅克 • Bā luó zuǒ 巴羅佐 • Bā sài luó nà 巴塞羅那 • Bái é luó sī 白俄羅斯 • Bái é luó sī rén 白俄羅斯人 • Bān jiā luó ěr 班加羅爾 • bāo luó 包羅 • bāo luó wàn xiàng 包羅萬象 • Bǎo luó 保羅 • Bào luó dīng 鮑羅丁 • Bào luó tíng 鮑羅廷 • Běi Kǎ luó lái nà 北卡羅來納 • Běi Kǎ luó lái nà zhōu 北卡羅來納州 • bèi duō luó shù 貝多羅樹 • Bǐ dé luó wéi qí 彼得羅維奇 • bō lái luó 波萊羅 • Bō luó 波羅 • Bō luó dì Hǎi 波羅的海 • bō luó mì 波羅蜜 • bō rě bō luó mì 般若波羅密 • bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波羅密多心經 • Bó luó 博羅 • Bó luó bēn ní sā 伯羅奔尼撒 • Bó luó xiàn 博羅縣 • Bù fǎ luó 布法羅 • Dá luó pí tú 達羅毗荼 • Dé lā kè luó wǎ 德拉克羅瓦 • dié luó hàn 疊羅漢 • Dù bù luó fū ní kè 杜布羅夫尼克 • Duō nǎ tài luó 多那太羅 • é luó sī 俄羅斯 • É luó sī Dì guó 俄羅斯帝國 • É luó sī Fāng kuài 俄羅斯方塊 • É luó sī Lián bāng 俄羅斯聯邦 • É luó sī lún pán 俄羅斯輪盤 • É luó sī rén 俄羅斯人 • É luó sī zú 俄羅斯族 • Fǎ luó Qún dǎo 法羅群島 • Fèi jiā luó bào 費加羅報 • fó luó lǐ dá 佛羅裡達 • Fó luó lǐ dá zhōu 佛羅里達州 • Fó luó lún sà 佛羅倫薩 • Fó luó lún sī 佛羅倫斯 • Fú luó cí wǎ fū 弗羅茨瓦夫 • Fú luó lǐ dá 佛羅里達 • Fú luó lǐ dá 弗羅里達 • Fú luó lǐ dá zhōu 弗羅里達州 • Fú luó xī luò fū 伏羅希洛夫 • gē luó fāng 哥羅芳 • Gē luó xī 歌羅西 • Gē luó xī shū 歌羅西書 • Gé luó níng gēn 格羅寧根 • Gé luó zī ní 格羅茲尼 • Guā dé luó pǔ 瓜德羅普 • Hā bā luó fū sī kè 哈巴羅夫斯克 • Hā bó luó nèi 哈博羅內 • hā luó 哈羅 • Jiā luó huà 伽羅華 • Jiā luó huà lǐ lùn 伽羅華理論 • Jiā luó lín Qún dǎo 加羅林群島 • Jiā luó wǎ lǐ lùn 伽羅瓦理論 • Jiā luó wà 伽羅瓦 • Jiā tài luó ní yà 加泰羅尼亞 • Jiān tuó luó 犍陀羅 • Jiū mó luó shí 鳩摩羅什 • Kǎ luó lì nà 卡羅利納 • Kǎ sī tè luó 卡斯特羅 • Kāi luó 開羅 • Kāi luó Dà xué 開羅大學 • kē luó bǎn 珂羅版 • Kē luó ēn bìng 科羅恩病 • Kē luó lā duō 科羅拉多 • Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科羅拉多大峽谷 • Kē luó lā duō zhōu 科羅拉多州 • Kē luó nà 科羅娜 • Kē luó nà 科羅納 • Kē mó luó 科摩羅 • Kè luó āi xī yà 克羅埃西亞 • Kè luó dì yà 克羅地亞 • Kè luó dì yà Gòng hé guó 克羅地亞共和國 • Kè luó dì yà yǔ 克羅地亞語 • Kè luó nuò sī 克羅諾斯 • Lā fū luó fū 拉夫羅夫 • luó bài 羅拜 • luó bù 羅布 • luó bù má 羅布麻 • luó chà 羅剎 • luó chéng 羅城 • luó duàn 羅緞 • luó guō 羅鍋 • luó guōr 羅鍋兒 • luó guōr qiáo 羅鍋兒橋 • luó hàn 羅漢 • luó hàn bìng 羅漢病 • luó hàn dòu 羅漢豆 • luó hàn dù 羅漢肚 • luó hàn guǒ 羅漢果 • luó hàn quán 羅漢拳 • luó hàn yú 羅漢魚 • luó hóu 羅喉 • luó hóu 羅睺 • luó jīng 羅經 • luó jué 羅掘 • luó kǒu 羅口 • luó lā 羅拉 • luó lè 羅勒 • luó liè 羅列 • luó lǚ jì cún 羅縷紀存 • luó mǎ huà 羅馬化 • luó mǎ zì 羅馬字 • luó màn dì kè 羅曼蒂克 • luó màn shǐ 羅曼使 • luó màn shǐ 羅曼史 • luó màn sī 羅曼司 • luó pán 羅盤 • luó pán dù 羅盤度 • luó quān 羅圈 • luó quān jià 羅圈架 • luó quān tuǐ 羅圈腿 • luó quānr 羅圈兒 • luó quānr yī 羅圈兒揖 • luó què jué shǔ 羅雀掘鼠 • luó sòng tāng 羅宋湯 • luó wǎng 羅網 • luó wén 羅紋 • luó wén yā 羅紋鴨 • luó yù 羅預 • luó zào 羅唣 • luó zào 羅皂 • luó zhī 羅織 • luó zhì 羅緻 • Mǎ kě Bō luó 馬可波羅 • Mǎ zhū luó 馬朱羅 • màn tú luó 曼荼羅 • màn tuó luó 曼陀羅 • Mào nà luó yà 冒納羅亞 • mén kě luó què 門可羅雀 • Mén luó 門羅 • mén tíng lěng luò , mén kān luó què 門庭冷落,門堪羅雀 • Méng dì Kǎ luó 蒙地卡羅 • Méng luó wéi yà 蒙羅維亞 • Méng tè Kǎ luó fāng fǎ 蒙特卡羅方法 • Méng tè nèi gē luó 蒙特內哥羅 • méng tuō luó lā 蒙托羅拉 • Mèng luó yuán 夢羅園 • mí zōng luó hàn quán 迷蹤羅漢拳 • Mǐ hā yī ěr · Pǔ luó huò luó fū 米哈伊爾普羅霍羅夫 • Mǐ kāi lán jī luó 米開蘭基羅 • Mǐ kāi lǎng jī luó 米開朗基羅 • Mǐ luó 米羅 • Mì kè luó ní xī yà 密克羅尼西亞 • mì luó 汨羅 • Mì luó jiāng 汨羅江 • Mì luó shì 汨羅市 • Mó hē pó luó duō 摩訶婆羅多 • Mó hēng zuǒ · dá luó 摩亨佐達羅 • mó hóu luó jiā 摩睺羅伽 • Mó tuō luó lā 摩托羅垃 • Mó tuō luó lā 摩托羅拉 • Mò luó ní 莫羅尼 • Nán Kǎ luó lái nà 南卡羅來納 • Nán Kǎ luó lái nà zhōu 南卡羅來納州 • Nèi luó bì 內羅畢 • ní gé luó 尼格羅 • Ní luó 尼羅 • Ní luó Hé 尼羅河 • Nuò fū gē luó dé 諾夫哥羅德 • Nuò jǔ luó 諾矩羅 • Ōū luó bā 歐羅巴 • Ōū luó bā Zhōu 歐羅巴洲 • Píng luó 平羅 • Píng luó xiàn 平羅縣 • Pó luó fú tú 婆羅浮屠 • Pó luó mén 婆羅門 • pó luó mén jiào 婆羅門教 • Pó luó zhōu 婆羅洲 • pǔ luó 普羅 • pǔ luó dà zhòng 普羅大眾 • Pǔ luó dí 普羅迪 • Pǔ luó fū dí fū 普羅夫迪夫 • Pǔ luó kē fēi fū 普羅科菲夫 • pǔ luó liè tǎ lì yà 普羅列塔利亞 • Pǔ luó tí nuò 普羅提諾 • Pǔ luó wàng sī 普羅旺斯 • Pǔ luó wàng sī yǔ 普羅旺斯語 • Pǔ luó wéi dēng sī 普羅維登斯 • Pǔ luó zhā kè 普羅扎克 • Qǐ lì mǎ zhā luó shān 乞力馬扎羅山 • qǐ luó 綺羅 • Qiáo zhì · Suǒ luó sī 喬治索羅斯 • Quán luó běi dào 全羅北道 • Quán luó dào 全羅道 • Quán luó nán dào 全羅南道 • Sā luó mǎn 撒羅滿 • Sà bā dé luó 薩巴德羅 • Sà hǎ luó fū 薩哈羅夫 • Sà hǎ luó fū jiǎng 薩哈羅夫獎 • Sà hǎ luó fū Rén quán jiǎng 薩哈羅夫人權獎 • Sāi ěr wéi yà Kè luó dì yà yǔ 塞爾維亞克羅地亞語 • sān sè zǐ luó lán 三色紫羅蘭 • Sǎo luó 掃羅 • sēn luó 森羅 • Sēn luó bǎo diàn 森羅寶殿 • Sēn luó diàn 森羅殿 • Sēng jiā luó yǔ 僧加羅語 • Shèng bǎo luó 聖保羅 • shī luó 尸羅 • Shī luó dé 施羅德 • shōu luó 收羅 • Sī pèi luó 斯佩羅 • sōu luó 搜羅 • Suǒ luó bā bó 所羅巴伯 • Suǒ luó mén 所羅門 • Suǒ luó mén 索羅門 • Suǒ luó mén Qún dǎo 所羅門群島 • Suǒ luó sī 索羅斯 • Suǒ luó yà sī dé 瑣羅亞斯德 • Suǒ luó yà sī dé jiào 瑣羅亞斯德教 • Suǒ luó yà sī tè 瑣羅亞斯特 • tǎ luó 塔羅 • tǎ luó kǎ 塔羅卡 • Tài luó 泰羅 • Tāng jiā lǐ luó 湯加里羅 • Tè luó duō sī 特羅多斯 • tiān fù luó 天婦羅 • tiān luó dì wǎng 天羅地網 • tiě sā luó ní jiā 帖撒羅尼迦 • Tiě sā luó ní jiā hòu shū 帖撒羅尼迦後書 • Tiě sā luó ní jiā qián shū 帖撒羅尼迦前書 • tǒng yī Xīn luó 統一新羅 • Tǔ huǒ luó rén 吐火羅人 • Tuō luó sī shān 托羅斯山 • tuó luó ní 陀羅尼 • Wàn wéi Tiān luó Dì wǎng 萬維天羅地網 • wǎng luó 網羅 • Wéi luó nà 維羅納 • Wò luó niè rì 沃羅湼日 • Xī luó dǐ 希羅底 • Xī sāi luó 西塞羅 • Xī sī luó Jī chǎng 希斯羅機場 • xiān luó 暹羅 • Xiān luó yǔ 暹羅語 • Xīn luó 新羅 • Xīn luó qū 新羅區 • Xīn luó Wáng cháo 新羅王朝 • xīng luó qí bù 星羅棋布 • xiū luó 修羅 • yǎ luó yú 雅羅魚 • Yà luó Hào 亞羅號 • Yà luó Hào Shì jiàn 亞羅號事件 • Yà luó shì dǎ 亞羅士打 • Yà mù sū kè luó 亞穆蘇克羅 • Yán luó 閻羅 • Yán luó Wáng 閻羅王 • Yīn tuó luó 因陀羅 • Yuē hàn Bǎo luó 約翰保羅 • Zā gé luó sī 扎格羅斯 • Zā gé luó sī shān mài 扎格羅斯山脈 • Zhí bù luó tuó 直布羅陀 • Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布羅陀海峽 • Zhū luó 侏羅 • Zhū luó jì 侏羅紀 • zǐ luó lán 紫羅蘭 • zǐ luó lán sè 紫羅蘭色 • zì tóu luó wǎng 自投羅網 • Zuǒ luó 佐羅