Có 1 kết quả:
Luó bó sī bì ěr ㄌㄨㄛˊ ㄅㄛˊ ㄙ ㄅㄧˋ ㄦˇ
Luó bó sī bì ěr ㄌㄨㄛˊ ㄅㄛˊ ㄙ ㄅㄧˋ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Robespierre (name)
(2) Maximilien François Marie Isidore de Robespierre (1758-1794), French revolutionary leader, enthusiastic advocate of reign of terror 1791-1794
(2) Maximilien François Marie Isidore de Robespierre (1758-1794), French revolutionary leader, enthusiastic advocate of reign of terror 1791-1794
Bình luận 0