Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luó liè
ㄌㄨㄛˊ ㄌㄧㄝˋ
1
/1
羅列
luó liè
ㄌㄨㄛˊ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
la liệt, bày khắp nơi
Từ điển Trung-Anh
to spread out
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm Tương Dương Thẩm thị gia tuý đề thị nhi Tiểu Oánh quần đới - 飲襄陽沈氏家醉題侍兒小瑩裙帶
(
Lý Trĩ
)
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Bệnh quất - 病橘
(
Đỗ Phủ
)
•
Chúng tinh la liệt dạ thâm minh - 眾星羅列夜深明
(
Hàn Sơn
)
•
Dương kỳ - 揚旗
(
Đỗ Phủ
)
•
Mại hoa dao - 賣花謠
(
Lai Hộc
)
•
Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Thị tòng du túc ôn tuyền cung tác - 侍從遊宿溫泉宮作
(
Lý Bạch
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Việt Yên tức cảnh - 越安即景
(
Phan Thúc Trực
)